Công ty xuất nhập khẩu thiết bị y tế DNNMED
056.232.9999
company.dnn@gmail.com

Máy Xét Nghiệm Nước Tiểu CONTEC BC400 – Máy Phân Tích 11 Thông Số

Máy xét nghiệm nước tiểu CONTEC BC400 phân tích 11 thông số: GLU, BIL, KET, BLD, PH, PRO, URO, SG, NIT, LEU, VC – máy tích hợp in nhiệt, lưu trữ 1000 mẫu, dễ sử dụng.

Model: BC400

Hãng sản xuất: Contec

Xuất xứ: Trung Quốc

1. Giới thiệu chung

Máy xét nghiệm nước tiểu CONTEC BC400 là thiết bị y tế chuyên dụng dùng trong các phòng khám, bệnh viện hoặc cơ sở xét nghiệm để phân tích mẫu nước tiểu. Thiết bị cho phép kiểm tra 11 thông số quan trọng như glucose (GLU), bilirubin (BIL), ketone (KET), blood (BLD), protein (PRO), pH, urobilinogen (URO), nitrite (NIT), leukocyte esterase (LEU), specific gravity (SG) và ascorbic acid (VC).

Với khả năng phân tích nhanh, độ chính xác cao cùng nhiều tính năng hỗ trợ, BC400 là lựa chọn phù hợp cho các cơ sở y tế cần thiết bị xét nghiệm nước tiểu hiệu suất tốt.

2. Ưu điểm & tính năng nổi bật

Dưới đây là các điểm nổi bật giúp máy BC400 trở thành lựa chọn sáng giá:

  • Đèn LED chất lượng cao: sử dụng đèn LED có độ trắng và độ sáng ổn định, giúp tuổi thọ đèn cao và hạn chế chi phí thay thế.

  • Giao diện thân thiện – đa ngôn ngữ: màn hình LED lớn, hiển thị rõ ràng nhiều thông tin. Người dùng có thể chọn ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Trung để thao tác thuận tiện.

  • Nhiều chế độ hoạt động linh hoạt: hỗ trợ chế độ xét nghiệm từng bước, xét nghiệm liên tục và xét nghiệm nhanh, giúp phù hợp với nhu cầu của từng phòng xét nghiệm.

  • Giám sát & nhắc nhở tự động: máy theo dõi quá trình chạy mẫu, tự động cảnh báo bằng âm thanh nếu có bất thường, giúp đảm bảo an toàn và độ chính xác.

  • Lưu trữ dữ liệu lớn: bộ nhớ trong có khả năng lưu trữ đến 1000 kết quả (kèm thời gian và mã mẫu), thuận tiện trong quản lý kết quả xét nghiệm lâu dài.

  • Tích hợp máy in nhiệt: máy in được tích hợp trực tiếp trên thân máy, giúp in kết quả nhanh chóng mà không cần thiết bị ngoại vi. Máy tương thích với nhiều loại giấy in phổ biến.

  • Thiết kế gọn nhẹ, dễ di chuyển: kích thước và trọng lượng hợp lý giúp mang máy giữa các phòng trong cơ sở xét nghiệm một cách dễ dàng.

Hạng mục Thông số
 Số thông số đo   GLU, BIL, KET, BLD, PRO, URO, SG, NIT, LEU, VC, pH
 Phương pháp đo  Đo ba màu RGB
 Độ lặp lại (Repeatability)  CV ≤ 1%
 Độ ổn định (Stability)  CV ≤ 1%
 Màn hình hiển thị  LCD 2,8 inch màu
 Chế độ hoạt động  Từng bước / Liên tục / Nhanh
 Tốc độ phân tích  120 mẫu/giờ hoặc 60 mẫu/giờ
 Bộ nhớ dữ liệu  Lưu 1000 kết quả
 Máy in  In nhiệt tích hợp
 Nguồn điện  110 ~ 240V, 50/60Hz
 Kích thước  240 mm × 220 mm × 130 mm
 Trọng lượng  ~1,8 kg
 Phụ kiện kèm theo  Khay que thử, giấy in, dây nguồn, hộp que thử, hướng dẫn sử dụng

3. Hướng dẫn sử dụng & bảo quản

3.1 Hướng dẫn sử dụng

  1. Kiểm tra máy trước khi bật

    • Đảm bảo giấy in còn đủ, nguồn điện ổn định, cáp nguồn kết nối chắc chắn.

    • Lấy khay que thử ra, kiểm tra xem khe xét nghiệm có sạch và không bị nhiễm bẩn.

  2. Khởi động máy

    • Bật nguồn, đợi máy kiểm tra tự động (~2 phút).

    • Thiết lập ngày giờ, ngôn ngữ, chế độ in, thông số liên lạc.

  3. Thực hiện xét nghiệm

    • Chọn chế độ đo (thủ công / QC / tự động).

    • Nhúng que thử vào mẫu nước tiểu hoàn toàn trong 2 giây, lấy ra, loại bỏ phần dư bằng giấy thấm.

    • Đặt que thử đúng vị trí trong khay máy và bắt đầu đo.

  4. Lấy & in kết quả

    • Kết quả hiển thị trên màn hình hoặc nhấn “BÁO CÁO” để xem chi tiết.

    • In kết quả bằng máy in tích hợp nếu cần.

  5. Kết thúc & tắt máy

    • Kiểm tra xem còn que xét nghiệm trong khe hay không, nếu có hãy tháo ra.

    • Tắt các nguồn theo trình tự: nguồn máy phân tích → màn hình → nguồn chính.

3.2 Bảo quản & điều kiện hoạt động

  • Nhiệt độ hoạt động: 10 °C ~ 30 °C

  • Độ ẩm tương đối: ≤ 80%

  • Áp suất: 76 ~ 106 kPa

  • Môi trường lưu trữ & vận chuyển: –40 °C ~ 55 °C, độ ẩm ≤ 95%

  • Lưu ý:

    • Tránh đặt máy nơi có ánh nắng trực tiếp, gần thiết bị sưởi ấm/làm mát hoặc ánh sáng mạnh.

    • Không đặt máy trong môi trường có khí dễ cháy, nổ hoặc nơi độ ẩm cao.

4. Ứng dụng & lợi ích trong thực tế

  • Đánh giá sớm các bệnh lý thận, nhiễm trùng đường tiết niệu, đái tháo đường thông qua các thông số nước tiểu (glucose, protein, nitrite, bạch cầu…).

  • Hỗ trợ các bác sĩ – kỹ thuật viên xét nghiệm trong việc chẩn đoán, theo dõi điều trị cho bệnh nhân.

  • Nâng cao năng suất xét nghiệm với tốc độ cao (120 mẫu/giờ) trong môi trường khám chữa bệnh bận rộn.

  • Bảo quản dữ liệu xét nghiệm dài hạn nhờ khả năng lưu trữ 1000 kết quả, giúp tiện tra cứu và so sánh kết quả theo thời gian.

Website: https://dnnmed.vn

Địa chỉ : Số 2 ngõ 5 Hoàng Tích Trí, phường Kim Liên, quận Đống Đa, Hà Nội.

Liên hệ tư vấn: 0868.893.383 (Zalo, Call)